Có 2 kết quả:
上館子 shàng guǎn zi ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢˇ • 上馆子 shàng guǎn zi ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat out
(2) to eat at a restaurant
(2) to eat at a restaurant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat out
(2) to eat at a restaurant
(2) to eat at a restaurant
Bình luận 0